Bồi dưỡng toán 3
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học sư phạm
2004
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01940nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 11107 |d 11107 | ||
082 | |a 372.7 |b L250H | ||
100 | |a Lê Hải Châu | ||
245 | |a Bồi dưỡng toán 3 |c Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ | ||
260 | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2004 | ||
300 | |a 183 tr. |c 24 cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Giáo dục tiểu học | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Lớp 3 | ||
653 | |a Bồi dưỡng | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_700000000000000_L250H |7 0 |8 300 |9 95663 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 15000 |o 372.7 L250H |p 10823.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-09-29 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_700000000000000_L250H |7 0 |8 300 |9 95664 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 15000 |l 1 |m 1 |o 372.7 L250H |p 10823.c2 |r 2020-04-23 |s 2020-03-09 |w 2015-09-29 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_700000000000000_L250H |7 0 |8 300 |9 95665 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 15000 |l 1 |o 372.7 L250H |p 10823.c3 |r 2015-10-12 |s 2015-10-06 |w 2015-09-29 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_700000000000000_L250H |7 0 |8 300 |9 95666 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 15000 |o 372.7 L250H |p 10823.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-09-29 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_700000000000000_L250H |7 0 |8 300 |9 95667 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 15000 |l 1 |o 372.7 L250H |p 10823.c5 |r 2018-01-23 |s 2018-01-16 |w 2015-09-29 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_700000000000000_L250H |7 0 |8 300 |9 95668 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 15000 |o 372.7 L250H |p 10823.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-09-29 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_700000000000000_L250H |7 0 |8 300 |9 95669 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 15000 |l 2 |o 372.7 L250H |p 10823.c7 |r 2019-12-26 |s 2019-12-19 |w 2015-09-29 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_700000000000000_L250H |7 0 |8 300 |9 95670 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 15000 |o 372.7 L250H |p 10823.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-09-29 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_700000000000000_L250H |7 0 |8 300 |9 95671 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 15000 |l 1 |o 372.7 L250H |p 10823.c9 |r 2018-09-18 |s 2018-09-10 |w 2015-09-29 |y STK0 |