Giải Tiếng Việt 2 Biên soạn theo sách giáo khoa chương trình mới Tập 1
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Đà Nẵng
Nxb Đà Nẵng
2003
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01991nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 11086 |d 11086 | ||
082 | |a 372.6 |b H531T | ||
100 | |a Huỳnh Tấn Phương | ||
245 | |a Giải Tiếng Việt 2 |c Huỳnh Tấn Phương, Lê Thị Thu Nguyệt |n Tập 1 |b Biên soạn theo sách giáo khoa chương trình mới | ||
260 | |a Đà Nẵng |b Nxb Đà Nẵng |c 2003 | ||
300 | |a 146 tr. |c 21 cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Việt | ||
653 | |a Giải bài tập | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_600000000000000 |7 0 |8 300 |9 95498 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 8500 |o 372.6 |p 10844.c1 |w 2015-09-29 |y STK0 |0 0 |6 495_922000000000000_H531T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_600000000000000 |7 0 |8 300 |9 95499 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 8500 |o 372.6 |p 10844.c2 |w 2015-09-29 |y STK0 |0 0 |6 495_922000000000000_H531T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_600000000000000 |7 0 |8 300 |9 95500 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 8500 |o 372.6 |p 10844.c3 |w 2015-09-29 |y STK0 |0 0 |6 495_922000000000000_H531T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_600000000000000 |7 0 |8 300 |9 95501 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 8500 |o 372.6 |p 10844.c4 |w 2015-09-29 |y STK0 |0 0 |6 495_922000000000000_H531T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_600000000000000 |7 0 |8 300 |9 95502 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 8500 |o 372.6 |p 10844.c5 |w 2015-09-29 |y STK0 |0 0 |6 495_922000000000000_H531T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_600000000000000 |7 0 |8 300 |9 95503 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 8500 |o 372.6 |p 10844.c6 |w 2015-09-29 |y STK0 |0 0 |6 495_922000000000000_H531T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_600000000000000 |7 0 |8 300 |9 95504 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 8500 |o 372.6 |p 10844.c7 |w 2015-09-29 |y STK0 |0 0 |6 495_922000000000000_H531T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_600000000000000 |7 0 |8 300 |9 95505 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 8500 |l 1 |m 1 |o 372.6 |p 10844.c8 |r 2018-01-30 |s 2018-01-17 |w 2015-09-29 |y STK0 |0 0 |6 495_922000000000000_H531T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_600000000000000 |7 0 |8 300 |9 95506 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 8500 |o 372.6 |p 10844.c9 |w 2015-09-29 |y STK0 |0 0 |6 495_922000000000000_H531T |