Phương pháp dạy Toán bậc tiểu học Tài liệu dành cho giáo viên và phụ huynh học sinh Tập 2
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học sư phạm
2003
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02024nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 11076 |d 11076 | ||
082 | |a 372.7 |b PH104Đ | ||
100 | |a Phạm Đình Thực | ||
245 | |a Phương pháp dạy Toán bậc tiểu học |c Phạm Đình Thực |n Tập 2 |b Tài liệu dành cho giáo viên và phụ huynh học sinh | ||
260 | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2003 | ||
300 | |a 135 tr. |c 21 cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Giáo dục tiểu học | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Phương pháp dạy học | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_700000000000000_PH104Đ |7 0 |8 300 |9 95406 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 11000 |o 372.7 PH104Đ |p 10854.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-09-29 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_700000000000000_PH104Đ |7 0 |8 300 |9 95415 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 11000 |o 372.7 PH104Đ |p 10854.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-09-29 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_700000000000000_PH104Đ |7 0 |8 300 |9 95416 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 11000 |o 372.7 PH104Đ |p 10854.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-09-29 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_700000000000000_PH104Đ |7 0 |8 300 |9 95417 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 11000 |o 372.7 PH104Đ |p 10854.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-09-29 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_700000000000000_PH104Đ |7 0 |8 300 |9 95418 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 11000 |o 372.7 PH104Đ |p 10854.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-09-29 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_700000000000000_PH104Đ |7 0 |8 300 |9 95419 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 11000 |o 372.7 PH104Đ |p 10854.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-09-29 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_700000000000000_PH104Đ |7 0 |8 300 |9 95420 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 11000 |l 3 |m 1 |o 372.7 PH104Đ |p 10854.c7 |r 2018-05-14 |s 2018-05-11 |w 2015-09-29 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_700000000000000_PH104Đ |7 0 |8 300 |9 95421 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 11000 |l 1 |m 1 |o 372.7 PH104Đ |p 10854.c8 |r 2016-09-16 |s 2016-09-07 |w 2015-09-29 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_700000000000000_PH104Đ |7 0 |8 300 |9 95422 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 11000 |l 5 |m 2 |o 372.7 PH104Đ |p 10854.c9 |r 2018-05-14 |s 2018-05-11 |w 2015-09-29 |y STK0 |