Thực hành luyện toán tiểu học Hướng dẫn học và làm bài tập toán lớp 2 theo chương trình mới Tập 2

v.v...

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Huỳnh Châu
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Đại học sư phạm 2003
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01682nam a2200253 4500
999 |c 11067  |d 11067 
082 |a 372.7  |b H531CH 
100 |a Huỳnh Châu 
245 |a Thực hành luyện toán tiểu học  |c Huỳnh Châu, Phạm Đình Thực  |n Tập 2  |b Hướng dẫn học và làm bài tập toán lớp 2 theo chương trình mới 
260 |a H.  |b Đại học sư phạm  |c 2003 
300 |a 244 tr.  |c 24 cm. 
520 |a v.v... 
653 |a Giáo dục tiểu học 
653 |a Toán học 
653 |a Lớp 2 
653 |a Bài tập 
942 |2 ddc  |c STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 372_700000000000000_H531CH  |7 0  |8 300  |9 95368  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-09-29  |g 20000  |o 372.7 H531CH  |p 10863.c1  |r 0000-00-00  |w 2015-09-29  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 372_700000000000000_H531CH  |7 0  |8 300  |9 95369  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-09-29  |g 20000  |o 372.7 H531CH  |p 10863.c2  |r 0000-00-00  |w 2015-09-29  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 372_700000000000000_H531CH  |7 0  |8 300  |9 95370  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-09-29  |g 20000  |o 372.7 H531CH  |p 10863.c3  |r 0000-00-00  |w 2015-09-29  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 372_700000000000000_H531CH  |7 0  |8 300  |9 95371  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-09-29  |g 20000  |o 372.7 H531CH  |p 10863.c4  |r 0000-00-00  |w 2015-09-29  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 372_700000000000000_H531CH  |7 0  |8 300  |9 95372  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-09-29  |g 20000  |l 2  |m 1  |o 372.7 H531CH  |p 10863.c5  |r 2017-10-26  |s 2017-10-05  |w 2015-09-29  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 372_700000000000000_H531CH  |7 0  |8 300  |9 95373  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-09-29  |g 20000  |o 372.7 H531CH  |p 10863.c6  |r 0000-00-00  |w 2015-09-29  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 372_700000000000000_H531CH  |7 0  |8 300  |9 95374  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-09-29  |g 20000  |o 372.7 H531CH  |p 10863.c7  |r 0000-00-00  |w 2015-09-29  |y STK0