Em luyện tập toán 2 Các bài tập cơ bản và nâng cao Tập 1
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học sư phạm
2003
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01767nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 11055 |d 11055 | ||
082 | |a 372.7 |b PH104Đ | ||
100 | |a Phạm Đình Thực | ||
245 | |a Em luyện tập toán 2 |c Phạm Đình Thực |n Tập 1 |b Các bài tập cơ bản và nâng cao | ||
260 | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2003 | ||
300 | |a 103 tr. |c 24 cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Giáo dục tiểu học | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Lớp 2 | ||
653 | |a Bài tập | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_700000000000000_PH104Đ |7 0 |8 300 |9 95274 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 9000 |o 372.7 PH104Đ |p 10875.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-09-29 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_700000000000000_PH104Đ |7 0 |8 300 |9 95275 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 9000 |o 372.7 PH104Đ |p 10875.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-09-29 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_700000000000000_PH104Đ |7 0 |8 300 |9 95276 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 9000 |o 372.7 PH104Đ |p 10875.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-09-29 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_700000000000000_PH104Đ |7 0 |8 300 |9 95277 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 9000 |o 372.7 PH104Đ |p 10875.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-09-29 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_700000000000000_PH104Đ |7 0 |8 300 |9 95278 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 9000 |o 372.7 PH104Đ |p 10875.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-09-29 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_700000000000000_PH104Đ |7 0 |8 300 |9 95279 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 9000 |o 372.7 PH104Đ |p 10875.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-09-29 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_700000000000000_PH104Đ |7 0 |8 300 |9 95280 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 9000 |o 372.7 PH104Đ |p 10875.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-09-29 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_700000000000000_PH104Đ |7 0 |8 300 |9 95281 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 9000 |o 372.7 PH104Đ |p 10875.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-09-29 |y STK0 |