Thiết kế bài giảng toán 4 T.1
v.v...
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Năm xuất bản: |
H.:
Đại học sư phạm,
2005.
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01841nam a2200229 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 372.7 |b TH308k. | ||
100 | |a | ||
245 | |a Thiết kế bài giảng toán 4 |c Đỗ Tiến Đạt, Vũ Uyển Vân, Nguyễn Thị Lệ Thủy, Bùi Hoàng Yến |n T.1 | ||
260 | |a H.: |b Đại học sư phạm, |c 2005. | ||
300 | |a 194 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Toán học( Giáo dục tiểu học) | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 11031 |d 11031 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_700000000000000_TH308K |7 0 |8 300 |9 94943 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 19500 |l 3 |o 372.7 TH308k. |p 10899.c1 |r 2020-12-22 |s 2020-12-22 |w 2015-09-29 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_700000000000000_TH308K |7 0 |8 300 |9 94944 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 19500 |l 9 |o 372.7 TH308k. |p 10899.c2 |r 2020-12-22 |s 2020-12-22 |w 2015-09-29 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_700000000000000_TH308K |7 0 |8 300 |9 94945 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 19500 |l 14 |o 372.7 TH308k. |p 10899.c3 |r 2020-07-03 |s 2020-07-01 |w 2015-09-29 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_700000000000000_TH308K |7 0 |8 300 |9 94946 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 19500 |l 14 |o 372.7 TH308k. |p 10899.c4 |r 2020-12-22 |s 2020-12-22 |w 2015-09-29 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_700000000000000_TH308K |7 0 |8 300 |9 94947 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 19500 |l 9 |o 372.7 TH308k. |p 10899.c5 |r 2020-12-22 |s 2020-12-22 |w 2015-09-29 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_700000000000000_TH308K |7 0 |8 300 |9 94948 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 19500 |l 11 |o 372.7 TH308k. |p 10899.c6 |r 2020-12-22 |s 2020-12-22 |w 2015-09-29 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_700000000000000_TH308K |7 0 |8 300 |9 94949 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 19500 |l 10 |m 2 |o 372.7 TH308k. |p 10899.c7 |r 2020-12-22 |s 2020-12-22 |w 2015-09-29 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_700000000000000_TH308K |7 0 |8 300 |9 94950 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 19500 |l 9 |o 372.7 TH308k. |p 10899.c8 |r 2019-10-28 |s 2019-10-23 |w 2015-09-29 |y STK0 |