LEADER | 00665nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 11017 |d 11017 | ||
082 | |a 372.7 |b H531B | ||
100 | |a Huỳnh Bảo Châu | ||
245 | |a Giải các bài toán khó lớp 4, lớp 5 |c Huỳnh Bảo Châu |b Viết theo sách giáo khoa mới | ||
260 | |a Đồng Tháp |b Tổng hợp |c 1995 | ||
300 | |a 131 tr. |c 21 cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Giáo dục tiểu học | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Bài toán | ||
653 | |a Lớp 4 | ||
653 | |a Lớp 5 | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_700000000000000_H531B |7 0 |8 400 |9 94843 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 7200 |o 372.7 H531B |p 10913.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-09-29 |y SH |