Những bài văn đạt giải quốc gia cấp tiểu học
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học sư phạm
2006
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02595nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 11009 |d 11009 | ||
082 | |a 372.623 |b NH556b. | ||
100 | |a Tạ Thanh Sơn | ||
245 | |a Những bài văn đạt giải quốc gia cấp tiểu học |c Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Việt Nga,... | ||
260 | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2006 | ||
300 | |a 118 tr. |c 24 cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Giáo dục tiểu học | ||
653 | |a Tập làm văn | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_623000000000000_NH556B |7 0 |8 300 |9 94783 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 14000 |o 372.623 NH556b. |p 10921.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-09-29 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_623000000000000_NH556B |7 0 |8 300 |9 94784 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 14000 |o 372.623 NH556b. |p 10921.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-09-29 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_623000000000000_NH556B |7 0 |8 300 |9 94785 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 14000 |o 372.623 NH556b. |p 10921.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-09-29 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_623000000000000_NH556B |7 0 |8 300 |9 94786 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 14000 |o 372.623 NH556b. |p 10921.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-09-29 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_623000000000000_NH556B |7 0 |8 300 |9 94787 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 14000 |o 372.623 NH556b. |p 10921.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-09-29 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_623000000000000_NH556B |7 0 |8 300 |9 94788 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 14000 |o 372.623 NH556b. |p 10921.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-09-29 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_623000000000000_NH556B |7 0 |8 300 |9 94789 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 14000 |o 372.623 NH556b. |p 10921.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-09-29 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_623000000000000_NH556B |7 0 |8 300 |9 94790 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 14000 |o 372.623 NH556b. |p 10921.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-09-29 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_623000000000000_NH556B |7 0 |8 300 |9 94791 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 14000 |o 372.623 NH556b. |p 10921.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-09-29 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_623000000000000_NH556B |7 0 |8 300 |9 94792 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 14000 |o 372.623 NH556b. |p 10921.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-09-29 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_623000000000000_NH556B |7 0 |8 300 |9 94793 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 14000 |o 372.623 NH556b. |p 10921.c11 |r 0000-00-00 |w 2015-09-29 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_623000000000000_NH556B |7 0 |8 300 |9 94794 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 14000 |l 1 |m 1 |o 372.623 NH556b. |p 10921.c12 |r 2016-10-03 |s 2016-09-27 |w 2015-09-29 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_623000000000000_NH556B |7 0 |8 300 |9 94795 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 14000 |o 372.623 NH556b. |p 10921.c13 |r 0000-00-00 |w 2015-09-29 |y STK0 |