155 bài làm văn Tiếng Việt 3 Học văn và làm văn: Theo chương trình tiếng Việt tiểu học mới
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
[K.đ]
Hải Phòng
2004
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01877nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 10981 |d 10981 | ||
082 | |a 372.623 |b M458tr. | ||
100 | |a Tạ Thanh Sơn | ||
245 | |a 155 bài làm văn Tiếng Việt 3 |c Tạ Thanh Sơn, Lê Thuận An, Phạm Minh Tú, Phạm Đức Minh |b Học văn và làm văn: Theo chương trình tiếng Việt tiểu học mới | ||
260 | |a [K.đ] |b Hải Phòng |c 2004 | ||
300 | |a 175 tr. |c 24 cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Giáo dục tiểu học | ||
653 | |a Tập làm văn | ||
653 | |a Lớp 3 | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_623000000000000_M458TR |7 0 |8 300 |9 94545 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 16000 |o 372.623 M458tr. |p 10950.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-09-29 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_623000000000000_M458TR |7 0 |8 300 |9 94546 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 16000 |o 372.623 M458tr. |p 10950.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-09-29 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_623000000000000_M458TR |7 0 |8 300 |9 94547 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 16000 |o 372.623 M458tr. |p 10950.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-09-29 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_623000000000000_M458TR |7 0 |8 300 |9 94548 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 16000 |l 2 |o 372.623 M458tr. |p 10950.c4 |r 2017-11-07 |s 2017-11-03 |w 2015-09-29 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_623000000000000_M458TR |7 0 |8 300 |9 94549 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 16000 |o 372.623 M458tr. |p 10950.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-09-29 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_623000000000000_M458TR |7 0 |8 300 |9 94550 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 16000 |o 372.623 M458tr. |p 10950.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-09-29 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_623000000000000_M458TR |7 0 |8 300 |9 94551 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 16000 |o 372.623 M458tr. |p 10950.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-09-29 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_623000000000000_M458TR |7 0 |8 300 |9 94552 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 16000 |l 1 |m 1 |o 372.623 M458tr. |p 10950.c8 |r 2015-11-12 |s 2015-10-29 |w 2015-09-29 |y STK0 |