36 đề ôn tập môn Tiếng Việt lớp 5 Từ ngữ, ngữ pháp, tập làm văn
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
TP. Hồ Chí Minh
Nxb Trẻ
1997
|
Phiên bản: | In lần thứ 4 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01563nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 10967 |d 10967 | ||
082 | |a 372.6 |b B510TH | ||
100 | |a Bùi Thức Phước | ||
245 | |a 36 đề ôn tập môn Tiếng Việt lớp 5 |c Bùi Thức Phước, Nguyễn Thị Kim Quy |b Từ ngữ, ngữ pháp, tập làm văn | ||
250 | |a In lần thứ 4 | ||
260 | |a TP. Hồ Chí Minh |b Nxb Trẻ |c 1997 | ||
300 | |a 165 tr. |c 21 cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Giáo dục tiểu học | ||
653 | |a Ôn tập | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Việt | ||
653 | |a Lớp 5 | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_600000000000000 |7 0 |8 300 |9 94412 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 8500 |l 1 |o 372.6 |p 10964.c1 |r 2018-05-07 |s 2018-04-26 |w 2015-09-29 |y STK0 |0 0 |6 372_600000000000000 |0 0 |6 495_922076000000000_B510TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_600000000000000 |7 0 |8 300 |9 94413 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 8500 |o 372.6 |p 10964.c2 |r 2017-03-15 |w 2015-09-29 |y STK0 |0 0 |6 372_600000000000000 |0 0 |6 495_922076000000000_B510TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_600000000000000 |7 0 |8 300 |9 94414 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 8500 |o 372.6 |p 10964.c3 |w 2015-09-29 |y STK0 |0 0 |6 372_600000000000000 |0 0 |6 495_922076000000000_B510TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_600000000000000 |7 0 |8 300 |9 94415 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 8500 |o 372.6 |p 10964.c4 |w 2015-09-29 |y STK0 |0 0 |6 372_600000000000000 |0 0 |6 495_922076000000000_B510TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_600000000000000 |7 0 |8 300 |9 94416 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 8500 |o 372.6 |p 10964.c5 |w 2015-09-29 |y STK0 |0 0 |6 372_600000000000000 |0 0 |6 495_922076000000000_B510TH |