Tiếng Việt nâng cao Dành cho người nước ngoài=Elementary Vietnamese: Use for non-Vietnamese speakers Quyển 1
Giới thiệu những ngữ liệu theo các phạm trù giao tiếp cơ bản của đời thường: Thiết thực, lợi ích đối với người nước ngoài bắt đầu học tiếng Việt. Vốn từ ngữ, các quy tắc ngữ pháp, các mẫu phát ngôn cùng cùng các biến thể của nó vừa cần vừa đủ, phản ánh đặc trưng loại hình TV, đảm bảo tính đúng và th...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học quốc gia Hà Nội
2014
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 3 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 03106nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 10960 |d 10960 | ||
082 | |a 495.922 |b NG527V | ||
100 | |a Nguyễn Việt Hương | ||
245 | |a Tiếng Việt nâng cao |b Dành cho người nước ngoài=Elementary Vietnamese: Use for non-Vietnamese speakers |c Nguyễn Việt Hương |n Quyển 1 | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 3 | ||
260 | |a H. |b Đại học quốc gia Hà Nội |c 2014 | ||
300 | |a 280tr. |c 27cm | ||
520 | |a Giới thiệu những ngữ liệu theo các phạm trù giao tiếp cơ bản của đời thường: Thiết thực, lợi ích đối với người nước ngoài bắt đầu học tiếng Việt. Vốn từ ngữ, các quy tắc ngữ pháp, các mẫu phát ngôn cùng cùng các biến thể của nó vừa cần vừa đủ, phản ánh đặc trưng loại hình TV, đảm bảo tính đúng và thích hợp. | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Việt | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_NG527V |7 0 |8 400 |9 94173 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-16 |g 130000 |l 1 |m 1 |o 495.922 NG527V |p 5603.c1 |r 2020-11-10 |s 2020-08-07 |w 2015-09-16 |y STK0 |0 0 |6 495_922000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_NG527V |7 0 |8 400 |9 94174 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-16 |g 130000 |l 8 |m 6 |o 495.922 NG527V |p 5603.c2 |r 2021-05-19 |s 2021-03-31 |w 2015-09-16 |y STK0 |0 0 |6 495_922000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_NG527V |7 0 |8 400 |9 94175 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-16 |g 130000 |l 9 |m 7 |o 495.922 NG527V |p 5603.c3 |q 2022-01-19 |r 2021-10-18 |s 2021-10-18 |w 2015-09-16 |y STK0 |0 0 |6 495_922000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_NG527V |7 0 |8 400 |9 94176 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-16 |g 130000 |l 6 |m 5 |o 495.922 NG527V |p 5603.c4 |r 2021-06-11 |s 2021-04-23 |w 2015-09-16 |y STK0 |0 0 |6 495_922000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_NG527V |7 0 |8 400 |9 94177 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-16 |g 130000 |l 11 |m 5 |o 495.922 NG527V |p 5603.c5 |r 2021-04-29 |s 2021-03-25 |w 2015-09-16 |y STK0 |0 0 |6 495_922000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_NG527V |7 0 |8 400 |9 94178 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-16 |g 130000 |l 22 |m 19 |o 495.922 NG527V |p 5603.c6 |q 2022-02-07 |r 2021-11-05 |s 2021-11-05 |w 2015-09-16 |y STK0 |0 0 |6 495_922000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_NG527V |7 0 |8 400 |9 94179 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-16 |g 130000 |l 5 |m 3 |o 495.922 NG527V |p 5603.c7 |r 2018-05-04 |s 2018-03-23 |w 2015-09-16 |y STK0 |0 0 |6 495_922000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_NG527V |7 0 |8 400 |9 94180 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-16 |g 130000 |l 3 |m 2 |o 495.922 NG527V |p 5603.c8 |r 2020-11-05 |s 2020-08-25 |w 2015-09-16 |y STK0 |0 0 |6 495_922000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_NG527V |7 0 |8 400 |9 94181 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-16 |g 130000 |l 12 |m 6 |o 495.922 NG527V |p 5603.c9 |r 2019-05-09 |s 2019-03-11 |w 2015-09-16 |y STK0 |0 0 |6 495_922000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_NG527V |7 0 |8 400 |9 94182 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-16 |g 130000 |l 7 |m 4 |o 495.922 NG527V |p 5603.c10 |r 2021-05-21 |s 2021-05-04 |w 2015-09-16 |y STK0 |0 0 |6 495_922000000000000_NG527V |