Lí thuyết xác suất và thống kê
Đề cập đến không gian xác suất; Phương pháp xác suất; Vectơ ngẫu nhiên; Các số đặc trưng của biến ngẫu nhiên. Trình bày giới hạn của dãy biến ngẫu nhiên; Lí thuyết mẫu; Ước lượng tham số; Kiểm định giả thiết thông kê.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
2003
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 00873nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 10926 |d 10926 | ||
082 | |a 519 |b Đ312V | ||
100 | |a Đinh Văn Gắng | ||
245 | |a Lí thuyết xác suất và thống kê |c Đinh Văn Gắng | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 2 | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2003 | ||
300 | |a 249tr. |c 21cm. | ||
520 | |a Đề cập đến không gian xác suất; Phương pháp xác suất; Vectơ ngẫu nhiên; Các số đặc trưng của biến ngẫu nhiên. Trình bày giới hạn của dãy biến ngẫu nhiên; Lí thuyết mẫu; Ước lượng tham số; Kiểm định giả thiết thông kê. | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Xác suất | ||
653 | |a Thống kê | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_000000000000000_Đ312V |7 0 |8 500 |9 93941 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-09-15 |g 17000 |o 519 Đ312V |p 10688.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-09-15 |y SH |