LEADER | 00612nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 10925 |d 10925 | ||
082 | |a 307.72 |b NG527T | ||
100 | |a Nguyễn Tọa | ||
245 | |a Kể chuyện tên làng Việt |c Nguyễn Tọa | ||
260 | |a H. |c Văn hóa dân tộc |b 2010 | ||
300 | |a 189 tr. |c 21 cm. | ||
520 | |a Giới thiệu lịch sử, tên gọi của các làng Việt Nam. | ||
653 | |a Cộng đồng | ||
653 | |a Làng quê | ||
653 | |a Việt Nam | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 307_720000000000000_NG527T |7 0 |8 300 |9 93940 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-15 |g 20000 |o 307.72 NG527T |p 10577.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-09-15 |y SH |