Định mức lao động Tập bài giảng dùng cho sinh viên hệ cao đẳng chuyên nghành Quản lý lao động
Trình bày đối tượng, nội dung và phương pháp nghiên cứu định mức lao động, xây dựng định mức lao động, khảo sát thời gian làm việc. Đề cập tiêu chuẩn định mức kỹ thuật lao động, định mức lao động trong một số nghành sản xuất đặc thù, quản lý định mức lao động....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Lao động-Xã hội
2000
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01783nam a2200217 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 331 |b Đ 312 m | ||
100 | |a Phạm Thanh Khoái | ||
245 | |a Định mức lao động |b Tập bài giảng dùng cho sinh viên hệ cao đẳng chuyên nghành Quản lý lao động |c Phạm Thanh Khoái | ||
260 | |a H. |b Lao động-Xã hội |c 2000 | ||
300 | |a 186tr. |c 21cm | ||
520 | |a Trình bày đối tượng, nội dung và phương pháp nghiên cứu định mức lao động, xây dựng định mức lao động, khảo sát thời gian làm việc. Đề cập tiêu chuẩn định mức kỹ thuật lao động, định mức lao động trong một số nghành sản xuất đặc thù, quản lý định mức lao động. | ||
653 | |a Kinh tế | ||
653 | |a Lao động | ||
653 | |a Bài giảng | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 1092 |d 1092 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 331_000000000000000_Đ_312_M |7 1 |8 300 |9 19499 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-04 |g 20000 |o 331 Đ 312 m |p 1371.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-04 |y STK0 |0 0 |6 331_Đ_312000000000000_M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 331_000000000000000_Đ_312_M |7 0 |8 300 |9 19500 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-04 |g 20000 |o 331 Đ 312 m |p 1371.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-04 |y STK0 |0 0 |6 331_Đ_312000000000000_M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 331_000000000000000_Đ_312_M |7 0 |8 300 |9 19501 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-04 |g 20000 |o 331 Đ 312 m |p 1371.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-04 |y STK0 |0 0 |6 331_Đ_312000000000000_M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 331_000000000000000_Đ_312_M |7 0 |8 300 |9 19502 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-04 |g 20000 |o 331 Đ 312 m |p 1371.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-04 |y STK0 |0 0 |6 331_Đ_312000000000000_M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 331_000000000000000_Đ_312_M |7 0 |8 300 |9 19503 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-04 |g 20000 |o 331 Đ 312 m |p 1371.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-04 |y STK0 |0 0 |6 331_Đ_312000000000000_M |