Chùm hoa nắng 100 bài hát dùng trong các trường phổ thông cơ sở
Bao gồm 100 bài hát viết cho học sinh PTCS,: Hát ca ngợi Đảng, Bác Hồ, ca ngợi quê hương, những bài hát của bé.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Hà Nội
2003
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01841nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 782.4209597 |b CH511h | ||
100 | |a Đào Ngọc Dung | ||
245 | |a Chùm hoa nắng |b 100 bài hát dùng trong các trường phổ thông cơ sở |c Đào Ngọc Dung sưu tầm , tuyển chọn | ||
260 | |a H. |b Hà Nội |c 2003 | ||
300 | |a 119tr. |c 20cm | ||
520 | |a Bao gồm 100 bài hát viết cho học sinh PTCS,: Hát ca ngợi Đảng, Bác Hồ, ca ngợi quê hương, những bài hát của bé. | ||
653 | |a Âm nhạc | ||
653 | |a Bài hát | ||
653 | |a Học sinh | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Trường PTCS | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 1090 |d 1090 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 782_420959700000000_CH511H |7 1 |8 700 |9 19492 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-04 |g 15000 |o 782.4209597 CH511h |p 4843.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-04 |y STK0 |0 0 |6 782_420959700000000_CH511H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 782_420959700000000_CH511H |7 0 |8 700 |9 19493 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-04 |g 15000 |o 782.4209597 CH511h |p 4843.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-04 |y STK0 |0 0 |6 782_420959700000000_CH511H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 782_420959700000000_CH511H |7 0 |8 700 |9 19494 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-04 |g 15000 |l 1 |o 782.4209597 CH511h |p 4843.C3 |r 2016-01-07 |s 2015-12-29 |w 2014-12-04 |y STK0 |0 0 |6 782_420959700000000_CH511H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 782_420959700000000_CH511H |7 0 |8 700 |9 19495 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-04 |g 15000 |o 782.4209597 CH511h |p 4843.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-04 |y STK0 |0 0 |6 782_420959700000000_CH511H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 782_420959700000000_CH511H |7 0 |8 700 |9 19496 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-04 |g 15000 |o 782.4209597 CH511h |p 4843.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-04 |y STK0 |0 0 |6 782_420959700000000_CH511H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 782_420959700000000_CH511H |7 0 |8 700 |9 19497 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-04 |g 15000 |o 782.4209597 CH511h |p 4843.C6 |r 0000-00-00 |w 2014-12-04 |y STK0 |0 0 |6 782_420959700000000_CH511H |