Từ điển văn hóa dân gian
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Văn hóa thông tin
2002
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01263nam a2200217 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 10894 |d 10894 | ||
082 | |a 398.09597 |b V500NG | ||
100 | |a Vũ Ngọc Khánh | ||
245 | |a Từ điển văn hóa dân gian |c Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Hảo, Nguyễn Vũ | ||
260 | |a H. |b Văn hóa thông tin |c 2002 | ||
300 | |a 720 tr. |c 21 cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Văn hóa dân gian | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Từ điển | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_095970000000000_V500NG |7 0 |8 300 |9 93858 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-15 |g 95000 |o 398.09597 V500NG |p 10600.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-09-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_095970000000000_V500NG |7 0 |8 300 |9 93859 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-15 |g 95000 |o 398.09597 V500NG |p 10600.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-09-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_095970000000000_V500NG |7 0 |8 300 |9 93860 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-15 |g 95000 |o 398.09597 V500NG |p 10600.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-09-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_095970000000000_V500NG |7 0 |8 300 |9 93861 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-15 |g 95000 |o 398.09597 V500NG |p 10600.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-09-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_095970000000000_V500NG |7 0 |8 300 |9 108958 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2016-11-11 |g 95000 |o 398.09597 V500NG |p 10600.c5 |r 0000-00-00 |w 2016-11-11 |y STK0 |