Từ điển bách khoa lịch sử khoa học và công nghệ
Đề cập đến biên niên sử phát minh và sáng chế; Phát minh, sáng chế và nhà phát minh, nhà sáng chế các lĩnh vực KHTN và công nghệ.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Khoa học kỹ thuật
2003
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02335nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 10891 |d 10891 | ||
082 | |a 509 |b T550đ | ||
100 | |a Trần Ái | ||
245 | |a Từ điển bách khoa lịch sử khoa học và công nghệ |c Trần Ái, Nguyễn Bạo, Nguyễn Minh Chí,... | ||
260 | |a H. |b Khoa học kỹ thuật |c 2003 | ||
300 | |a 144tr. |c 24cm. | ||
500 | |a Đầu trang tên sách ghi: Ban từ điển. Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật. | ||
520 | |a Đề cập đến biên niên sử phát minh và sáng chế; Phát minh, sáng chế và nhà phát minh, nhà sáng chế các lĩnh vực KHTN và công nghệ. | ||
653 | |a Khoa học | ||
653 | |a Công nghệ | ||
653 | |a Lịch sử | ||
653 | |a Từ điển | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 509_000000000000000_T550Đ |7 0 |8 500 |9 93823 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-09-14 |g 295000 |o 509 T550đ |p 10699.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-09-14 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 509_000000000000000_T550Đ |7 0 |8 500 |9 93824 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-09-14 |g 295000 |o 509 T550đ |p 10699.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-09-14 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 509_000000000000000_T550Đ |7 0 |8 500 |9 93825 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-09-14 |g 295000 |o 509 T550đ |p 10699.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-09-14 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 509_000000000000000_T550Đ |7 0 |8 500 |9 93826 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-09-14 |g 295000 |o 509 T550đ |p 10699.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-09-14 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 509_000000000000000_T550Đ |7 0 |8 500 |9 93827 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-09-14 |g 295000 |o 509 T550đ |p 10699.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-09-14 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 509_000000000000000_T550Đ |7 0 |8 500 |9 93828 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-09-14 |g 295000 |o 509 T550đ |p 10699.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-09-14 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 509_000000000000000_T550Đ |7 0 |8 500 |9 93829 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-09-14 |g 295000 |o 509 T550đ |p 10699.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-09-14 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 509_000000000000000_T550Đ |7 0 |8 500 |9 93830 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-09-14 |g 295000 |o 509 T550đ |p 10699.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-09-14 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 509_000000000000000_T550Đ |7 0 |8 500 |9 93831 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-09-14 |g 295000 |o 509 T550đ |p 10699.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-09-14 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 509_000000000000000_T550Đ |7 0 |8 500 |9 93832 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-09-14 |g 295000 |o 509 T550đ |p 10699.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-09-14 |y STK0 |