Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông Tiêu chuẩn thiết kế mặt đường mềm, chỉ dẫn kỹ thuật thiết kế mặt đường mềm: Tiêu chuẩn song ngữ Việt-Anh Tập IX
Trình bày tiêu chuẩn thiết kế đường oto và chỉ dẫn thiết kế kỹ thuật đường oto, phụ lục phân loại đường.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giao thông vận tải
2001
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01035nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 10881 |d 10881 | ||
082 | |a 625.802 |b T309ch. | ||
100 | |a Vụ Khoa học công nghệ-Bộ Giao thông vận tải | ||
245 | |a Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông |b Tiêu chuẩn thiết kế mặt đường mềm, chỉ dẫn kỹ thuật thiết kế mặt đường mềm: Tiêu chuẩn song ngữ Việt-Anh |c Vụ Khoa học công nghệ-Bộ Giao thông vận tải |n Tập IX | ||
260 | |a H. |b Giao thông vận tải |c 2001 | ||
300 | |a 690 tr. |c 27 cm | ||
520 | |a Trình bày tiêu chuẩn thiết kế đường oto và chỉ dẫn thiết kế kỹ thuật đường oto, phụ lục phân loại đường. | ||
653 | |a Kỹ thuật xây dựng | ||
653 | |a Công trình giao thông | ||
653 | |a Đường oto | ||
653 | |a Tiêu chuẩn | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 625_802000000000000_T309CH |7 0 |8 600 |9 93725 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-09-14 |g 138000 |o 625.802 T309ch. |p 5714.c1 |w 2015-09-14 |y SH |0 0 |6 625_802000000000000_T309CH |