LEADER | 00556nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 639.312 |b D561T | ||
100 | |a Dương Tấn Lộc | ||
245 | |a Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá tra xuất khẩu |c Dương Tấn Lộc | ||
260 | |a Thanh Hóa: |b Nxb Thanh Hóa, |c 2005. | ||
300 | |a 31 tr.; |c 19 cm. | ||
500 | |a | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Nuôi cá | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
999 | |c 10875 |d 10875 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_312000000000000_D561T |7 0 |8 600 |9 93675 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-09-14 |g 4000 |o 639.312 D561T |p 7186.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-09-14 |y SH |