Bảo hộ lao động Tập bài giảng dùng cho sinh viên hệ Cao đẳng chuyên nghành quản lý lao động
Trình bày những kiến thức chung về bảo hộ lao động. Nghiên cứu kỹ thuật an toàn, kỹ thuật vệ sinh và chế độ chính s ách bảo hộ lao động.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Lao động-Xã hội
2001
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01708nam a2200217 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 331.25 |b B 108 h | ||
100 | |a Vũ Tiến Vinh | ||
245 | |a Bảo hộ lao động |b Tập bài giảng dùng cho sinh viên hệ Cao đẳng chuyên nghành quản lý lao động |c Vũ Tiến Vinh chủ biên | ||
260 | |a H. |b Lao động-Xã hội |c 2001 | ||
300 | |a 319tr. |c 21cm | ||
500 | |a Đầu trang tên sách ghi: Trường Cao đẳng Lao đông - Xã hội | ||
520 | |a Trình bày những kiến thức chung về bảo hộ lao động. Nghiên cứu kỹ thuật an toàn, kỹ thuật vệ sinh và chế độ chính s ách bảo hộ lao động. | ||
653 | |a Bảo hộ lao động | ||
653 | |a Bài giảng | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 1087 |d 1087 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 331_250000000000000_B_108_H |7 1 |8 300 |9 62453 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-22 |g 30000 |o 331.25 B 108 h |p 1372.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 |0 0 |6 331_250000000000000_B_108_H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 331_250000000000000_B_108_H |7 0 |8 300 |9 62454 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-22 |g 30000 |o 331.25 B 108 h |p 1372.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 |0 0 |6 331_250000000000000_B_108_H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 331_250000000000000_B_108_H |7 0 |8 300 |9 62455 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-22 |g 30000 |o 331.25 B 108 h |p 1372.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 |0 0 |6 331_250000000000000_B_108_H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 331_250000000000000_B_108_H |7 0 |8 300 |9 62456 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-22 |g 30000 |o 331.25 B 108 h |p 1372.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 |0 0 |6 331_250000000000000_B_108_H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 331_250000000000000_B_108_H |7 0 |8 300 |9 62457 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-01-22 |g 30000 |o 331.25 B 108 h |p 1372.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-22 |y STK0 |0 0 |6 331_250000000000000_B_108_H |