Giáo trình Microsoft Access
Giới thiệu về Microsoft Access: Xây dựng CSDL; Truy vấn dữ liệu, Thiết kế giao diện, In ấn; Lập trình VBA căn bản; Lập trình CSDL; Menu và toolbar
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Hà Nội
2005
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01577nam a2200229 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 005.3 |b NG527S | ||
100 | |a Nguyễn Sơn Hải | ||
245 | |a Giáo trình Microsoft Access |c Nguyễn Sơn Hải | ||
260 | |a H. |b Hà Nội |c 2005 | ||
300 | |a 204 tr. |c 24 cm | ||
520 | |a Giới thiệu về Microsoft Access: Xây dựng CSDL; Truy vấn dữ liệu, Thiết kế giao diện, In ấn; Lập trình VBA căn bản; Lập trình CSDL; Menu và toolbar | ||
653 | |a Phần mềm ứng dụng | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Phần mềm Access | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 10844 |d 10844 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_300000000000000_NG527S |7 0 |8 000 |9 93559 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-11 |g 26500 |o 005.3 NG527S |p 7302.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-09-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_300000000000000_NG527S |7 0 |8 000 |9 93560 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-11 |g 26500 |o 005.3 NG527S |p 7302.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-09-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_300000000000000_NG527S |7 0 |8 000 |9 93561 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-11 |g 26500 |l 1 |o 005.3 NG527S |p 7302.c3 |r 2016-09-27 |s 2016-09-15 |w 2015-09-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_300000000000000_NG527S |7 0 |8 000 |9 93562 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-11 |g 26500 |l 1 |o 005.3 NG527S |p 7302.c4 |r 2016-03-31 |s 2016-03-29 |w 2015-09-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_300000000000000_NG527S |7 0 |8 000 |9 93563 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-11 |g 26500 |l 2 |o 005.3 NG527S |p 7302.c5 |r 2018-05-22 |s 2018-05-15 |w 2015-09-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_300000000000000_NG527S |7 0 |8 000 |9 93564 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-11 |g 26500 |o 005.3 NG527S |p 7302.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-09-11 |y STK0 |