Ngôn ngữ lập trình C
Giới thiệu các phần tử cơ bản của ngôn ngữ C; Các kiểu dữ liệu cơ sở; Biểu thức, câu lệnh và các phép toán; vào/ra dữ liệu. Đề cập đến các câu lệnh điều khiển; vòng lặp xác định for và không xác định while; Hàm function và lệnh gộp macro; Kiểu mảng và con trỏ; xâu ký tự. Trình bày kiểu dữ liệu cấu t...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Thống kê
2002
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01067nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 005.133 |b QU102T | ||
100 | |a Quách Tuấn Ngọc | ||
245 | |a Ngôn ngữ lập trình C |c Quách Tuấn Ngọc | ||
260 | |a H. |b Thống kê |c 2002 | ||
300 | |a 425 tr. |c 25 cm | ||
520 | |a Giới thiệu các phần tử cơ bản của ngôn ngữ C; Các kiểu dữ liệu cơ sở; Biểu thức, câu lệnh và các phép toán; vào/ra dữ liệu. Đề cập đến các câu lệnh điều khiển; vòng lặp xác định for và không xác định while; Hàm function và lệnh gộp macro; Kiểu mảng và con trỏ; xâu ký tự. Trình bày kiểu dữ liệu cấu trúc, kiểu dữ liệu đĩnh nghĩa; cấu trúc động của dữ liệu; các mô hình bộ nhớ của C | ||
653 | |a Ngôn ngữ lập trình | ||
653 | |a Tin học | ||
653 | |a Ngôn ngữ C | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
999 | |c 10804 |d 10804 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_133000000000000_QU102T |7 0 |8 000 |9 93378 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-11 |g 37000 |o 005.133 QU102T |p 7340.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-09-11 |y SH |