Địa lý 11 SGK Nâng cao
v...v
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
2007
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01225nam a2200229 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 910 |b Đ301l | ||
100 | |a Lê Thông | ||
245 | |a Địa lý 11 |c Lê Thông, Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Viết Hồng |b SGK Nâng cao | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2007 | ||
300 | |a 184tr. |c 24cm | ||
520 | |a v...v | ||
653 | |a Địa lý | ||
653 | |a lớp 11 | ||
653 | |a sách giáo khoa | ||
653 | |a nâng cao | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 10786 |d 10786 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 910_000000000000000_Đ301L |7 0 |8 900 |9 93027 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-09-10 |g 10300 |o 910 Đ301l |p 9712.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-09-10 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 910_000000000000000_Đ301L |7 0 |8 900 |9 93028 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-09-10 |g 10300 |o 910 Đ301l |p 9712.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-09-10 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 910_000000000000000_Đ301L |7 0 |8 900 |9 93029 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-09-10 |g 10300 |o 910 Đ301l |p 9712.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-09-10 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 910_000000000000000_Đ301L |7 0 |8 900 |9 93030 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-09-10 |g 10300 |o 910 Đ301l |p 9712.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-09-10 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 910_000000000000000_Đ301L |7 0 |8 900 |9 93031 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-09-10 |g 10300 |o 910 Đ301l |p 9712.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-09-10 |y STK0 |