Pháp lệnh cán bộ, công chức, pháp lệnh thực hành tiết kiệm, chống lãng phí; pháp lệnh chống tham nhũng và các văn bản hướng dẫn thi hành
v...v
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
CTQG
1999
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01203nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 340.09597 |b PH109l | ||
100 | |a NXB Chính trị quốc gia | ||
245 | |a Pháp lệnh cán bộ, công chức, pháp lệnh thực hành tiết kiệm, chống lãng phí; pháp lệnh chống tham nhũng và các văn bản hướng dẫn thi hành |c NXB Chính trị quốc gia | ||
260 | |a H. |b CTQG |c 1999 | ||
300 | |a 296tr. |c 20cm | ||
520 | |a v...v | ||
653 | |a Pháp luật | ||
653 | |a Pháp lệnh | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a cán bộ | ||
653 | |a công chức | ||
653 | |a thực hành tiết kiệm | ||
653 | |a chống lãng phí | ||
653 | |a chống tham nhũng | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 10781 |d 10781 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 340_095970000000000_PH109L |7 0 |8 300 |9 93010 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-10 |g 24000 |o 340.09597 PH109l |p 9717.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-09-10 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 340_095970000000000_PH109L |7 0 |8 300 |9 93011 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-10 |g 24000 |o 340.09597 PH109l |p 9717.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-09-10 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 340_095970000000000_PH109L |7 0 |8 300 |9 93012 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-10 |g 24000 |o 340.09597 PH109l |p 9717.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-09-10 |y STK0 |