|
|
|
|
LEADER |
00859nam a2200181 4500 |
082 |
|
|
|a 344.59707
|b QU600đ.
|
100 |
|
|
|a NXB Chính trị quốc gia
|
245 |
|
|
|a Quy định pháp luật về giáo dục cấp cơ sở
|c NXB Chính trị quốc gia
|
260 |
|
|
|a H.
|b Chính trị Quốc gia
|c 2003
|
300 |
|
|
|a 293 tr.
|c 19 cm
|
520 |
|
|
|a v...v
|
653 |
|
|
|a Pháp luật
|
653 |
|
|
|a Việt Nam
|
653 |
|
|
|a giáo dục
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STK0
|
999 |
|
|
|c 10763
|d 10763
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 344_597070000000000_QU600Đ
|7 0
|8 300
|9 92942
|a qbu
|b qbu
|c D2
|d 2015-09-10
|g 29000
|o 344.59707 QU600đ
|p 9736.c1
|r 0000-00-00
|w 2015-09-10
|y STK0
|0 0
|6 344_597070000000000_QU600Đ
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 344_597070000000000_QU600Đ
|7 0
|8 300
|9 93964
|a qbu
|b qbu
|c D2
|d 2015-09-15
|g 29000
|l 1
|o 344.59707 QU600đ
|p 9736.c2
|r 2016-09-08
|s 2016-09-01
|w 2015-09-15
|y STK0
|0 0
|6 344_597070000000000_QU600Đ
|