Giáo trình nghiệp vụ kinh doanh thương mại-dịch vụ Dùng trong các trường THCN T.1
Trình bày về tổ chức doanh nghiệp thương mại; Tổ chức lao động trong doanh nghiệp thương mại; Quy hoạch diện tích cửa hàng và kho hàng;thiết bị thương mại. Nghiên cứu nhu cầu tiêu dùng và xây dựng mặt hàng kinh doanh ở cửa hàng bán lẻ, nghiệp vụ mua hàng; Hợp đồng mua bán hàng hóa. Nghiệp vụ kho. Đề...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Nxb Hà Nội
2005
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02730nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 650 |b NG 527 TH | ||
100 | |a Nguyễn Thị Lực | ||
245 | |a Giáo trình nghiệp vụ kinh doanh thương mại-dịch vụ |b Dùng trong các trường THCN |c Nguyễn Thị Lực chủ biên,Nguyễn Mạnh Dũng, Nguyễn Quốc Hùng |n T.1 | ||
260 | |a H. |b Nxb Hà Nội |c 2005 | ||
300 | |a 371tr. |c 24cm | ||
520 | |a Trình bày về tổ chức doanh nghiệp thương mại; Tổ chức lao động trong doanh nghiệp thương mại; Quy hoạch diện tích cửa hàng và kho hàng;thiết bị thương mại. Nghiên cứu nhu cầu tiêu dùng và xây dựng mặt hàng kinh doanh ở cửa hàng bán lẻ, nghiệp vụ mua hàng; Hợp đồng mua bán hàng hóa. Nghiệp vụ kho. Đề cập đến bao bì và nghiệp vụ bao bì hàng hóa; nghiệp vụ vận chuyển hàng hóa;Quảng cáo thương mai; Nghiệp vụ bán hàng và phục vụ khách hàng. | ||
653 | |a Thương mại | ||
653 | |a Dịch vụ | ||
653 | |a Kinh doanh | ||
653 | |a Nghiệp vụ | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 1076 |d 1076 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 381_NG_527000000000000_TH |7 0 |8 300 |9 94143 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-16 |g 48500 |o 381 NG 527 TH |p 1375.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-09-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 381_NG_527000000000000_TH |7 0 |8 300 |9 94144 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-16 |g 48500 |o 381 NG 527 TH |p 1375.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-09-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 381_NG_527000000000000_TH |7 0 |8 300 |9 94145 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-16 |g 48500 |o 381 NG 527 TH |p 1375.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-09-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 381_NG_527000000000000_TH |7 0 |8 300 |9 94146 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-16 |g 48500 |o 381 NG 527 TH |p 1375.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-09-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 381_NG_527000000000000_TH |7 0 |8 300 |9 94147 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-16 |g 48500 |o 381 NG 527 TH |p 1375.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-09-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 381_NG_527000000000000_TH |7 0 |8 300 |9 94148 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-16 |g 48500 |o 381 NG 527 TH |p 1375.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-09-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 381_NG_527000000000000_TH |7 0 |8 300 |9 94149 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-16 |g 48500 |o 381 NG 527 TH |p 1375.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-09-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 381_NG_527000000000000_TH |7 0 |8 300 |9 94150 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-16 |g 48500 |o 381 NG 527 TH |p 1375.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-09-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 381_NG_527000000000000_TH |7 0 |8 300 |9 94151 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-16 |g 48500 |o 381 NG 527 TH |p 1375.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-09-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 381_000000000000000_NG_527_TH |7 0 |8 300 |9 106168 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2016-04-08 |g 48500 |o 381 NG 527 TH |p 1375.C10 |r 0000-00-00 |w 2016-04-08 |y STK0 |