Hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam Bốn chuẩn mực kế toán mới (đợt 5)
v...v
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Tài chính
2006
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01000nam a2200217 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 343.034 |b H250th | ||
100 | |a Bộ tài chính | ||
245 | |a Hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam |c Bộ tài chính |b Bốn chuẩn mực kế toán mới (đợt 5) | ||
260 | |a H. |b Tài chính |c 2006 | ||
300 | |a 128tr. |c 21cm | ||
520 | |a v...v | ||
653 | |a Pháp luật | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a kế toán | ||
653 | |a hệ thống | ||
653 | |a văn bản pháp luật | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 10745 |d 10745 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_034000000000000_H250TH |7 0 |8 300 |9 92438 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-01 |g 20000 |o 343.034 H250th |p 9754.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-09-01 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_034000000000000_H250TH |7 0 |8 300 |9 92439 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-01 |g 20000 |o 343.034 H250th |p 9754.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-09-01 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_034000000000000_H250TH |7 0 |8 300 |9 92440 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-01 |g 20000 |o 343.034 H250th |p 9754.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-09-01 |y STK0 |