|
|
|
|
LEADER |
00603nam a2200157 4500 |
082 |
|
|
|a 428.2
|b T550v.
|
100 |
|
|
|a
|
242 |
|
|
|a Lexicon of contemporary English
|
245 |
|
|
|a Từ vựng tiếng Anh hiện đại
|c Trần Tất Thắng chủ biên, Phan Khôi, Trần Ngọc Đức, Nguyễn Hoàng Hải
|
260 |
|
|
|a H.:
|b Giáo dục,
|c 1997.
|
300 |
|
|
|a 1243 tr.;
|c 24 cm.
|
520 |
|
|
|a v.v...
|
653 |
|
|
|a Tiếng Anh
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SH
|
999 |
|
|
|c 10715
|d 10715
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 428_200000000000000_T550V
|7 0
|8 400
|9 92288
|a qbu
|b qbu
|c D4
|d 2015-08-31
|g 130000
|o 428.2 T550v.
|p 10500.c1
|r 0000-00-00
|w 2015-08-31
|y SH
|