LEADER | 00625nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 10712 |d 10712 | ||
082 | |a 152.41 |b M458ng. | ||
100 | |a | ||
245 | |a 1000 các tỏ tình dành cho phái nữ |c Ứng xử trong quan hệ vợ chồng | ||
260 | |a H. |b Thanh niên |c 2004 | ||
300 | |a 159 tr. |c 19 cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Tâm lý | ||
653 | |a Tình yêu | ||
653 | |a Phụ nữ | ||
653 | |a Ứng xử | ||
653 | |a Quan hệ vợ chồng | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 152_410000000000000_M458NG |7 0 |8 300 |9 92283 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-08-31 |g 14000 |o 152.41 M458ng. |p 10503.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-08-31 |y SH |