Nhà ở và công trình kiến trúc
v...v
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
Tp Hồ Chí Minh.
Nxb Trẻ
2006
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01094nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012298 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170227091916.0 | ||
008 | 061017 2006 vm g 000 vie d | ||
039 | 9 | |a 201211191350 |b luuthiha |c 200610181038 |d Hanh |c 200610171614 |d hthnhung | |
040 | |a TVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 | |a 728 |b H407NGH |
100 | 1 | |a Hoàng Nghĩa | |
245 | 1 | 0 | |a Nhà ở và công trình kiến trúc |c Hoàng Nghĩa |
260 | |a Tp Hồ Chí Minh. |b Nxb Trẻ |c 2006 | ||
300 | |a 120 tr. |c 20 cm. | ||
520 | |a v...v | ||
650 | 0 | |a Houshing |x Designs and plans. | |
650 | 0 | |a Architecture, Domestic |x Designs and plans. | |
650 | 4 | |a Nhà ở |x Thiết kế và đồ án. | |
650 | 4 | |a Kiến trúc nhà ở |x Thiết kế và đồ án. | |
653 | |a Nghệ thuật | ||
653 | |a Kiến trúc | ||
653 | |a Nhà ở | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
949 | |6 100015242 | ||
949 | |6 100015243 | ||
999 | |c 1069 |d 1069 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 728_000000000000000_H407NGH |7 0 |8 700 |9 19412 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-04 |g 13000 |o 728 H407NGH |p 4852.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-04 |y SH |0 0 |6 728_000000000000000_H407NGH |