Chính sách khoa học kỹ thuật nông nghiệp của Trung Quốc đến năm 2010
giới thiệu những điểm then chốt của chính sách tổng thể, những lĩnh vực trước sản xuất, đang sản xuất và sau sản xuất, chính sách KHKT của các vùng...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Nông nghiệp
2004
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02336nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 10660 |d 10660 | ||
082 | |a 630.951 |b CH312s | ||
100 | |a Nguyễn Quang Thọ dịch; Nguyễn Công Tạn hiệu đính | ||
245 | |a Chính sách khoa học kỹ thuật nông nghiệp của Trung Quốc đến năm 2010 |c Nguyễn Quang Thọ dịch; Nguyễn Công Tạn hiệu đính | ||
260 | |a H. |b Nông nghiệp |c 2004 | ||
300 | |a 305tr. |c 21cm | ||
520 | |a giới thiệu những điểm then chốt của chính sách tổng thể, những lĩnh vực trước sản xuất, đang sản xuất và sau sản xuất, chính sách KHKT của các vùng... | ||
653 | |a Nông nghiệp | ||
653 | |a Trung quốc | ||
653 | |a Chính sách | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 630_951000000000000_CH312S |7 0 |8 600 |9 92045 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-08-25 |g 95000 |o 630.951 CH312s |p 2505.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-08-25 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 630_951000000000000_CH312S |7 0 |8 600 |9 92046 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-08-25 |g 95000 |o 630.951 CH312s |p 2505.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-08-25 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 630_951000000000000_CH312S |7 0 |8 600 |9 92047 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-08-25 |g 95000 |o 630.951 CH312s |p 2505.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-08-25 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 630_951000000000000_CH312S |7 0 |8 600 |9 92048 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-08-25 |g 95000 |o 630.951 CH312s |p 2505.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-08-25 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 630_951000000000000_CH312S |7 0 |8 600 |9 92049 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-08-25 |g 95000 |o 630.951 CH312s |p 2505.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-08-25 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 630_951000000000000_CH312S |7 0 |8 600 |9 92050 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-08-25 |g 95000 |o 630.951 CH312s |p 2505.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-08-25 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 630_951000000000000_CH312S |7 0 |8 600 |9 92051 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-08-25 |g 95000 |o 630.951 CH312s |p 2505.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-08-25 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 630_951000000000000_CH312S |7 0 |8 600 |9 92052 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-08-25 |g 95000 |o 630.951 CH312s |p 2505.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-08-25 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 630_951000000000000_CH312S |7 0 |8 600 |9 92053 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-08-25 |g 95000 |o 630.951 CH312s |p 2505.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-08-25 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 630_951000000000000_CH312S |7 0 |8 600 |9 92054 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-08-25 |g 95000 |o 630.951 CH312s |p 2505.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-08-25 |y STK0 |