LEADER | 00567nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 362.39 |b T305ch. | ||
100 | |a Bộ giáo dục và đào tạo | ||
245 | |a Tiền chất ma túy và công tác quản lý tiền chất |c Bộ giáo dục và đào tạo | ||
260 | |a H. |b [knxb] |c 2002 | ||
300 | |a 61tr. |c 19cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Ma túy | ||
653 | |a Quản lý | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
999 | |c 10655 |d 10655 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 362_390000000000000_T305CH |7 0 |8 300 |9 91820 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-08-20 |g 10000 |o 362.39 T305ch. |p 10401.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-08-20 |y SH |