|
|
|
|
LEADER |
00743nam a2200169 4500 |
082 |
|
|
|a 070.03
|b T550đ.
|
100 |
|
|
|a Trịnh Hồ Thị
|
245 |
|
|
|a Từ điển báo chí
|c Trịnh Hồ Thị, Hoàng Minh Phương, Minh Lương,...
|
260 |
|
|
|a TP. Hồ Chí Minh
|b Nxb. TP. Hồ Chí Minh,
|c 1996.
|
300 |
|
|
|a 645tr.
|c 24 cm.
|
520 |
|
|
|a v.v...
|
653 |
|
|
|a Báo chí
|
653 |
|
|
|a Từ điển
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STK0
|
999 |
|
|
|c 10653
|d 10653
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 070_030000000000000_T550Đ
|7 0
|8 000
|9 91818
|a qbu
|b qbu
|c D2
|d 2015-08-20
|g 88000
|o 070.03 T550đ.
|p 10403.c1
|r 0000-00-00
|w 2015-08-20
|y SH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 070_030000000000000_T550Đ
|7 0
|8 000
|9 92849
|a qbu
|b qbu
|c D2
|d 2015-09-09
|g 65000
|o 070.03 T550đ.
|p 10403.c2
|r 0000-00-00
|w 2015-09-09
|y SH
|