Những chàng trai xấu tính Truyện dài
v...v
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
Tp. Hồ Chí Minh.
Nxb Trẻ
2014
|
Phiên bản: | In lần thứ 26 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01821nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000085565 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170227105038.0 | ||
008 | 121203t2012 vm n 000 0 vie | ||
020 | |c 32,000 vnd | ||
040 | |a TVBK |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | 4 | |a 895.922334 |b NG527NH |
100 | 1 | |a Nguyễn Nhật Ánh | |
245 | 1 | 0 | |a Những chàng trai xấu tính |b Truyện dài |c Nguyễn Nhật Ánh |
250 | |a In lần thứ 26 | ||
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh. |b Nxb Trẻ |c 2014 | ||
300 | |a 156tr. |c 20 cm. | ||
520 | |a v...v | ||
541 | |a Sách tặng | ||
650 | 4 | |a Văn học Việt Nam | |
650 | 4 | |a Tiểu thuyết |z Việt Nam | |
650 | 4 | |a Vietnamese fiction | |
650 | 4 | |a Vietnamese literature | |
650 | 4 | |a Young adult fiction | |
653 | |a Văn học hiện đại | ||
653 | |a Thế kỉ 20 | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Truyện dài | ||
690 | |a Khoa học xã hội |x Giáo dục, Văn học và giải trí | ||
900 | |a M12 D03 Y12 | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 2012327331 | ||
949 | |6 2012327332 | ||
949 | |6 2012327333 | ||
999 | |c 1051 |d 1051 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922334000000000_NG527NH |7 1 |8 800 |9 19289 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-03 |g 43000 |l 2 |o 895.922334 NG527NH |p 4859.C1 |r 2019-04-23 |s 2019-04-19 |w 2014-12-03 |y STK0 |0 0 |6 895_922334000000000_NG527NH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922334000000000_NG527NH |7 0 |8 800 |9 19290 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-03 |g 43000 |l 14 |m 2 |o 895.922334 NG527NH |p 4859.C2 |r 2017-09-19 |s 2017-09-06 |w 2014-12-03 |y STK0 |0 0 |6 895_922334000000000_NG527NH |0 0 |6 895_922334000000000_NG527NH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922334000000000_NG527NH |7 0 |8 800 |9 19291 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-03 |g 43000 |l 13 |m 2 |o 895.922334 NG527NH |p 4859.C3 |r 2019-04-26 |s 2019-04-18 |w 2014-12-03 |y STK0 |0 0 |6 895_922334000000000_NG527NH |0 0 |6 895_922334000000000_NG527NH |