100 câu hỏi - đáp về biển Dành cho tuổi trẻ Việt Nam
Trình bày 100 câu hỏi kèm theo câu trả lời về vị trí , vai trò và tiềm năng cảu biển cảu đảo việt Nam, về các vấn đề liên quan các quyền và bảo vệ các quyền của Việt Nam trong biển Đông, về xây dưng và phát triển các lĩnh vực liên quan đến biển , đảo Việt Nam....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
H.
Thông tin và Truyền thông
2013
|
Chủ đề: | |
Truy cập Trực tuyến: | Trang bìa - Mục lục - |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01893nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000042796 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170227141700.0 | ||
008 | 140227 2013 vm 000 vieie | ||
020 | |a 9786048001506 | ||
039 | 9 | |a 201403100944 |b luuthiha | |
040 | |a TVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 | |a 320.1 |b M458tr |
100 | |a Nguyễn Duy Chiến | ||
245 | 1 | 0 | |a 100 câu hỏi - đáp về biển |c Nguyễn Duy Chiến, Nguyễn Chu Hối, Vũ Ngọc Minh |b Dành cho tuổi trẻ Việt Nam |
260 | |a H. |b Thông tin và Truyền thông |c 2013 | ||
300 | |a 254 tr. |c 21 cm. | ||
520 | |a Trình bày 100 câu hỏi kèm theo câu trả lời về vị trí , vai trò và tiềm năng cảu biển cảu đảo việt Nam, về các vấn đề liên quan các quyền và bảo vệ các quyền của Việt Nam trong biển Đông, về xây dưng và phát triển các lĩnh vực liên quan đến biển , đảo Việt Nam. | ||
650 | 0 | |a Sovereignty. | |
650 | 0 | |a Sea Islands. | |
650 | 0 | |a Questions and answers. | |
650 | 4 | |a Chủ quyền. | |
650 | 4 | |a Biển đảo. | |
650 | 4 | |a Hỏi và trả lời. | |
653 | |a Biển | ||
653 | |a Đảo | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Hỏi đáp | ||
856 | 4 | 1 | |z Trang bìa - |u http://opac.vnulib.edu.vn/multim/cover/42796.jpg |
856 | 4 | 1 | |z Mục lục - |u http://opac.vnulib.edu.vn/multim/toc/42796.pdf |
900 | |a D10 M03 Y14 | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100069003 | ||
949 | |6 100069004 | ||
999 | |c 1050 |d 1050 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_100000000000000_M458TR |7 1 |8 300 |9 19287 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-03 |g 60000 |o 320.1 M458tr |p 4861.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-03 |y STK0 |0 0 |6 320_100000000000000_M458TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_100000000000000_M458TR |7 0 |8 300 |9 19288 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-03 |g 60000 |l 5 |m 1 |o 320.1 M458tr |p 4861.C2 |r 2019-08-05 |s 2019-08-01 |w 2014-12-03 |y STK0 |0 0 |6 320_100000000000000_M458TR |