Tiếng Việt thực hành
v..v
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
2009
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 12 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02741cam a22003854a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 15308664 | ||
005 | 20170517135701.0 | ||
008 | 080529s2007 vm 000 0 vie | ||
999 | |c 105 |d 105 | ||
040 | |a DLC |c DLC | ||
042 | |a lcode | ||
050 | 0 | 0 | |a PL4371 |b .T455 2007 |
082 | |a 495.922071 |b B510M | ||
100 | |a Bùi Minh Toán | ||
245 | 0 | 0 | |a Tiếng Việt thực hành |c Bùi Minh Toán chủ biên, Lê A, Đỗ Việt Hùng. |
250 | |a Tái bản lần thứ 12 | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2009 | ||
300 | |a 279tr. |c 21 cm. | ||
520 | |a v..v | ||
653 | |a Tiếng Việt | ||
653 | |a Thực hành | ||
653 | |a Giáo trình | ||
906 | |a 7 |b cbc |c origode |d 3 |e ncip |f 20 |g y-gencatlg | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
955 | |a wj32 2007-12-19 to wj07 |c wj07 2008-05-29 to RCCD |i cg06 2010-03-16 telework |a Barcode 00149505660 returned from bindery 2010-04-15 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922071000000000_B510M |7 1 |8 400 |9 2315 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-10 |o 495.922071 B510M |p 1788.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-11-12 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922071000000000_B510M |7 0 |8 400 |9 2316 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-10 |l 1 |o 495.922071 B510M |p 1788.C2 |r 2017-08-25 |s 2017-08-25 |w 2014-11-12 |y STK0 |0 0 |6 495_922071000000000_B510M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922071000000000_B510M |7 0 |8 400 |9 2317 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-10 |l 3 |m 1 |o 495.922071 B510M |p 1788.C3 |r 2019-04-17 |s 2019-04-17 |w 2014-11-12 |y STK0 |0 0 |6 495_922071000000000_B510M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922071000000000_B510M |7 0 |8 400 |9 2318 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-10 |l 3 |m 1 |o 495.922071 B510M |p 1788.C4 |r 2019-02-21 |s 2019-02-21 |w 2014-11-12 |y STK0 |0 0 |6 495_922071000000000_B510M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922071000000000_B510M |7 0 |8 400 |9 2319 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-10 |l 3 |o 495.922071 B510M |p 1788.C5 |r 2016-12-19 |s 2016-12-15 |w 2014-11-12 |y STK0 |0 0 |6 495_922071000000000_B510M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922071000000000_B510M |7 0 |8 400 |9 2320 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-10 |o 495.922071 B510M |p 1788.C6 |r 0000-00-00 |w 2014-11-12 |y STK0 |0 0 |6 495_922071000000000_B510M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922071000000000_B510M |7 0 |8 400 |9 2321 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-10 |l 5 |o 495.922071 B510M |p 1788.C7 |r 2019-04-08 |s 2019-04-08 |w 2014-11-12 |y STK0 |0 0 |6 495_922071000000000_B510M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922071000000000_B510M |7 0 |8 400 |9 2322 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-10 |l 3 |m 1 |o 495.922071 B510M |p 1788.C8 |r 2019-03-08 |s 2019-02-20 |w 2014-11-12 |y STK0 |0 0 |6 495_922071000000000_B510M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922071000000000_B510M |7 0 |8 400 |9 2323 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-10 |o 495.922071 B510M |p 1788.C9 |r 0000-00-00 |w 2014-11-12 |y STK0 |0 0 |6 495_922071000000000_B510M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922071000000000_B510M |7 0 |8 400 |9 92029 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-08-25 |l 1 |o 495.922071 B510M |p 1788.c10 |r 2015-12-09 |s 2015-11-27 |w 2015-08-25 |y STK0 |