Cơ sở Tiếng Việt

Giới thiệu lịch sử và loại hình học Tiếng Việt; Ngữ âm Tiếng Việt. Trình bày từ vựng-ngữ nghĩa Tiếng Việt; ngữ pháp Tiếng Việt; Văn bản và phong cách học văn bản Tiếng Việt.

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Hữu Đạt
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Giáo dục 1998
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01807nam a2200229 4500
082 |a 495.922  |b H566Đ 
100 |a Hữu Đạt 
245 |a Cơ sở Tiếng Việt   |c Hữu Đạt 
260 |a H.  |b Giáo dục  |c 1998 
300 |a 201tr  |c 21cm. 
520 |a Giới thiệu lịch sử và loại hình học Tiếng Việt; Ngữ âm Tiếng Việt. Trình bày từ vựng-ngữ nghĩa Tiếng Việt; ngữ pháp Tiếng Việt; Văn bản và phong cách học văn bản Tiếng Việt. 
653 |a Tiếng việt 
653 |a Ngôn ngữ 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 10493  |d 10493 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_922000000000000_H566Đ  |7 0  |8 400  |9 82561  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-07-28  |g 15000  |l 2  |o 495.922 H566Đ  |p 10337.c1  |r 2017-01-09  |s 2016-12-29  |w 2015-07-28  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_922000000000000_H566Đ  |7 0  |8 400  |9 82562  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-07-28  |g 15000  |l 1  |m 1  |o 495.922 H566Đ  |p 10337.c2  |r 2017-01-19  |s 2016-12-28  |w 2015-07-28  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_922000000000000_H566Đ  |7 0  |8 400  |9 82563  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-07-28  |g 15000  |l 1  |o 495.922 H566Đ  |p 10337.c3  |r 2017-01-11  |s 2016-12-30  |w 2015-07-28  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_922000000000000_H566Đ  |7 0  |8 400  |9 82564  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-07-28  |g 15000  |l 2  |o 495.922 H566Đ  |p 10337.c4  |r 2016-10-18  |s 2016-09-20  |w 2015-07-28  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_922000000000000_H566Đ  |7 0  |8 400  |9 82565  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-07-28  |g 15000  |l 1  |o 495.922 H566Đ  |p 10337.c5  |r 2017-01-06  |s 2016-12-30  |w 2015-07-28  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_922000000000000_H566Đ  |7 0  |8 400  |9 82566  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-07-28  |g 15000  |l 2  |o 495.922 H566Đ  |p 10337.c6  |r 2017-01-06  |s 2016-12-27  |w 2015-07-28  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_922000000000000_H566Đ  |7 0  |8 400  |9 99932  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-11-26  |g 15000  |l 1  |o 495.922 H566Đ  |p 10337.c7  |r 2017-01-12  |s 2016-12-29  |w 2015-11-26  |y STK0