Giáo trình ngữ pháp Tiếng Việt Phần từ loại-Cụm từ-Cấu tạo từ Tập 1
Đề cập đến từ Tiếng Việt xét ở phương diện ngữ pháp. Trình bày cụm danh từ, động từ, tính từ Tiếng Việt.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H
Giáo dục
2008
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01402nam a2200205 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 495.9225 |b D307QU | ||
100 | |a Diệp Quang Ban | ||
245 | |a Giáo trình ngữ pháp Tiếng Việt |c Diệp Quang Ban |n Tập 1 |b Phần từ loại-Cụm từ-Cấu tạo từ | ||
260 | |a H |b Giáo dục |c 2008 | ||
300 | |a tr |c 24cm | ||
520 | |a Đề cập đến từ Tiếng Việt xét ở phương diện ngữ pháp. Trình bày cụm danh từ, động từ, tính từ Tiếng Việt. | ||
653 | |a Tiếng Việt | ||
653 | |a Ngữ pháp | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 10491 |d 10491 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922500000000000_D307QU |7 0 |8 400 |9 82550 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-28 |o 495.9225 D307QU |p 10339.c1 |r 2016-05-24 |w 2015-07-28 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922500000000000_D307QU |7 0 |8 400 |9 82551 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-28 |l 3 |o 495.9225 D307QU |p 10339.c2 |r 2016-05-13 |s 2016-05-09 |w 2015-07-28 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922500000000000_D307QU |7 0 |8 400 |9 82552 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-28 |l 3 |o 495.9225 D307QU |p 10339.c3 |r 2017-05-31 |s 2017-05-19 |w 2015-07-28 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922500000000000_D307QU |7 0 |8 400 |9 82553 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-28 |l 1 |o 495.9225 D307QU |p 10339.c4 |r 2016-06-20 |s 2016-06-16 |w 2015-07-28 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922500000000000_D307QU |7 0 |8 400 |9 82554 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-28 |l 4 |m 1 |o 495.9225 D307QU |p 10339.c5 |r 2016-05-24 |s 2016-05-11 |w 2015-07-28 |y STK0 |