Ngôn ngữ và đời sống xã hội - văn hóa
Giới thiệu về ngôn ngữ và đời sống xã hội-văn hóa ngôn ngữ, ngôn ngữ dân tộc, ngôn ngữ quốc gia, ngôn ngữ thế giới, sự thống nhất và đa dạng ngôn ngữ trong một quốc gia nhiều ngôn ngữ.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
1996
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01606nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 410 |b H407T | ||
100 | |a Hoàng Tuệ | ||
245 | |a Ngôn ngữ và đời sống xã hội - văn hóa |c Hoàng Tuệ | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 1996 | ||
300 | |a 380tr |c 21cm. | ||
520 | |a Giới thiệu về ngôn ngữ và đời sống xã hội-văn hóa ngôn ngữ, ngôn ngữ dân tộc, ngôn ngữ quốc gia, ngôn ngữ thế giới, sự thống nhất và đa dạng ngôn ngữ trong một quốc gia nhiều ngôn ngữ. | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Đời sống | ||
653 | |a Xã hội | ||
653 | |a Văn hóa | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 10484 |d 10484 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 410_000000000000000_H407T |7 0 |8 400 |9 82526 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-28 |g 25000 |o 410 H407T |p 10346.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-07-28 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 410_000000000000000_H407T |7 0 |8 400 |9 82527 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-28 |g 25000 |o 410 H407T |p 10346.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-07-28 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 410_000000000000000_H407T |7 0 |8 400 |9 82528 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-28 |g 25000 |o 410 H407T |p 10346.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-07-28 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 410_000000000000000_H407T |7 0 |8 400 |9 82529 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-28 |g 25000 |o 410 H407T |p 10346.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-07-28 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 410_000000000000000_H407T |7 0 |8 400 |9 82530 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-28 |g 25000 |o 410 H407T |p 10346.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-07-28 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 410_000000000000000_H407T |7 0 |8 400 |9 99952 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-26 |g 25000 |l 1 |o 410 H407T |p 10346.C6 |r 2017-04-27 |s 2017-04-26 |w 2015-11-26 |y STK0 |