Phong cách học Tiếng Việt hiện đại
Giới thiệu lịch sử nghiên cứu và những khái niệm cơ bản của phong cách học. Đề cập đến đối ngjh, nhiệm vụ và các phương pháp nghiên cứu của phong cách học. Trình bày cơ sở phân chia của phong cách chức năng và hoạt động của các phong cách chức năng trong Tiếng Việt; Giá trị phong cách của một số đơn...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Khoa học xã hội
1999
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01748nam a2200217 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 495.922 |b H566Đ | ||
100 | |a Hữu Đạt | ||
245 | |a Phong cách học Tiếng Việt hiện đại |c Hữu Đạt | ||
260 | |a H. |b Khoa học xã hội |c 1999 | ||
300 | |a 376tr |c 21cm. | ||
520 | |a Giới thiệu lịch sử nghiên cứu và những khái niệm cơ bản của phong cách học. Đề cập đến đối ngjh, nhiệm vụ và các phương pháp nghiên cứu của phong cách học. Trình bày cơ sở phân chia của phong cách chức năng và hoạt động của các phong cách chức năng trong Tiếng Việt; Giá trị phong cách của một số đơn vị từ ngữ và biện pháp tu từ nghĩa trong Tiếng Việt. | ||
653 | |a Tiếng Việt | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Phong cách học | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 10473 |d 10473 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_H566Đ |7 0 |8 400 |9 82445 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-28 |g 30000 |o 495.922 H566Đ |p 10357.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-07-28 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_H566Đ |7 0 |8 400 |9 82446 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-28 |g 30000 |l 4 |m 2 |o 495.922 H566Đ |p 10357.c2 |r 2019-03-14 |s 2019-02-18 |w 2015-07-28 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_H566Đ |7 0 |8 400 |9 82447 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-28 |g 30000 |l 3 |m 2 |o 495.922 H566Đ |p 10357.c3 |r 2019-02-28 |s 2019-02-18 |w 2015-07-28 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_H566Đ |7 0 |8 400 |9 82448 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-28 |g 30000 |l 2 |m 1 |o 495.922 H566Đ |p 10357.c4 |r 2019-02-28 |s 2019-02-18 |w 2015-07-28 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_H566Đ |7 0 |8 400 |9 82449 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-28 |g 30000 |l 3 |m 1 |o 495.922 H566Đ |p 10357.c5 |r 2019-03-08 |s 2019-02-18 |w 2015-07-28 |y STK0 |