Dấu ấn Việt Nam trên biển Đông

Giới thiệu vị trí vai trò của biển đảo Việt Nam trong biển Đông ; việc xác lập các vùng biển và thềm lục địa Việt Nam. Tranh chấp Biển Đông; Một sô bài nghiên cứu về biển Đông.

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Trần Công Trực
Tác giả khác: Trần, Công Trục.
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Năm xuất bản: H. Thông tin và Truyền thông 2014
Chủ đề:
Truy cập Trực tuyến:Table of contents only
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01735cam a2200349 i 4500
001 17622310
005 20170227144007.0
008 130212s2012 vm ab l 000 0 vie
040 |a DLC  |b eng  |c DLC  |e rda  |d DLC 
042 |a lcode  |a pcc 
043 |a a-vt--- ao----- 
050 0 0 |a KZA1692  |b .D38 2012 
082 |a 320.1  |b TR120C 
100 |a Trần Công Trực 
245 0 0 |a Dấu ấn Việt Nam trên biển Đông   |c Trần Công Trục chủ biên 
260 |a H.  |b Thông tin và Truyền thông  |c 2014 
300 |a 424tr.  |c 27 cm 
520 |a  Giới thiệu vị trí vai trò của biển đảo Việt Nam trong biển Đông ; việc xác lập các vùng biển và thềm lục địa Việt Nam. Tranh chấp Biển Đông; Một sô bài nghiên cứu về biển Đông. 
650 0 |a Territorial waters  |z South China Sea Region. 
651 0 |a South China Sea  |x International status. 
651 0 |a Vietnam  |x Foreign relations  |z China. 
651 0 |a China  |x Foreign relations  |z Vietnam. 
653 |a Biển đông 
653 |a Việt Nam 
700 1 |a Trần, Công Trục. 
856 4 1 |3 Table of contents only  |u http://www.loc.gov/catdir/toc/fy13pdf05/2012334691.html 
906 |a 7  |b cbc  |c origode  |d 3  |e ncip  |f 20  |g y-gencatlg 
942 |2 ddc  |c STK0 
955 |c wj07 2013-02-12 to ASME  |c cg06 2013-03-28 
999 |c 1046  |d 1046 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 320_100000000000000_TR120C  |7 1  |8 300  |9 19267  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-12-03  |g 190000  |o 320.1 TR120C  |p 4865.C1  |r 0000-00-00  |w 2014-12-03  |y STK0  |0 0  |6 320_100000000000000_TR120C 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 320_100000000000000_TR120C  |7 0  |8 300  |9 19268  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-12-03  |g 190000  |l 6  |m 2  |o 320.1 TR120C  |p 4865.C2  |r 2019-08-09  |s 2019-08-01  |w 2014-12-03  |y STK0  |0 0  |6 320_100000000000000_TR120C