Giáo trình Hán Nôm dành cho du lịch
Đề cập đến chữ Hán-chữ Nôm. Trình bày Hán-Nôm dành cho du lịch theo thê loại văn bản; văn hóa, văn từ Hán-Nôm theo phân vùng du lịch.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học quốc gia Hà Nội
2004
|
Phiên bản: | In lần thứ 4 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02437nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 495.922 |b PH104V | ||
100 | |a Phạm Văn Khoái | ||
245 | |a Giáo trình Hán Nôm dành cho du lịch |c Phạm Văn Khoái | ||
250 | |a In lần thứ 4 | ||
260 | |a H. |b Đại học quốc gia Hà Nội |c 2004 | ||
300 | |a 373tr |c 21cm. | ||
520 | |a Đề cập đến chữ Hán-chữ Nôm. Trình bày Hán-Nôm dành cho du lịch theo thê loại văn bản; văn hóa, văn từ Hán-Nôm theo phân vùng du lịch. | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Việt | ||
653 | |a Chữ Hán | ||
653 | |a Chữ Nôm | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 10445 |d 10445 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_PH104V |7 0 |8 400 |9 81923 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-27 |g 28200 |o 495.922 PH104V |p 10373.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-07-27 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_PH104V |7 0 |8 400 |9 81924 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-27 |g 28200 |l 1 |o 495.922 PH104V |p 10373.c2 |r 2016-10-17 |s 2016-10-07 |w 2015-07-27 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_PH104V |7 0 |8 400 |9 81925 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-27 |g 28200 |l 2 |m 1 |o 495.922 PH104V |p 10373.c3 |r 2018-01-17 |s 2018-01-03 |w 2015-07-27 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_PH104V |7 0 |8 400 |9 81926 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-27 |g 28200 |l 2 |m 1 |o 495.922 PH104V |p 10373.c4 |r 2016-10-21 |s 2016-10-07 |w 2015-07-27 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_PH104V |7 0 |8 400 |9 81927 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-27 |g 28200 |l 2 |o 495.922 PH104V |p 10373.c5 |r 2016-10-11 |s 2016-10-04 |w 2015-07-27 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_PH104V |7 0 |8 400 |9 81928 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-27 |g 28200 |l 2 |o 495.922 PH104V |p 10373.c6 |r 2016-09-30 |s 2016-09-13 |w 2015-07-27 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_PH104V |7 0 |8 400 |9 81929 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-27 |g 28200 |l 4 |m 2 |o 495.922 PH104V |p 10373.c7 |r 2018-01-29 |s 2018-01-03 |w 2015-07-27 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_PH104V |7 0 |8 400 |9 81930 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-27 |g 28200 |l 4 |o 495.922 PH104V |p 10373.c8 |r 2019-04-03 |s 2019-04-01 |w 2015-07-27 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_PH104V |7 0 |8 400 |9 81931 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-27 |g 28200 |l 3 |o 495.922 PH104V |p 10373.c9 |r 2017-05-19 |s 2017-05-05 |w 2015-07-27 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_PH104V |7 0 |8 400 |9 105990 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2016-03-30 |g 28200 |l 2 |o 495.922 PH104V |p 10373.c10 |r 2016-09-14 |s 2016-08-29 |w 2016-03-30 |y STK0 |