Nhập môn ngôn ngữ học lý thuyết

Trình bày về ngôn ngữ học; Cấu trúc ngôn ngữ; mặt âm thanh của ngôn ngữ. Đề cập đến các nguyên lý cơ bản của ngữ pháp và ngữ pháp học; các nguyên lý cơ bản của ngữ nghĩa học.

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Lyons, John
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Giáo dục 1996
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01694nam a2200229 4500
082 |a 410.1  |b L600O 
100 |a Lyons, John 
245 |a Nhập môn ngôn ngữ học lý thuyết   |c Lyons, John 
260 |a H.  |b Giáo dục  |c 1996 
300 |a 758tr  |c 20cm. 
520 |a Trình bày về ngôn ngữ học; Cấu trúc ngôn ngữ; mặt âm thanh của ngôn ngữ. Đề cập đến các nguyên lý cơ bản của ngữ pháp và ngữ pháp học; các nguyên lý cơ bản của ngữ nghĩa học. 
653 |a Ngôn ngữ học 
653 |a Lý thuyết 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 10443  |d 10443 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 410_100000000000000_L600O  |7 0  |8 400  |9 81906  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-07-27  |g 50000  |o 410.1 L600O  |p 10375.c1  |r 0000-00-00  |w 2015-07-27  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 410_100000000000000_L600O  |7 0  |8 400  |9 81907  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-07-27  |g 50000  |o 410.1 L600O  |p 10375.c2  |r 0000-00-00  |w 2015-07-27  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 410_100000000000000_L600O  |7 0  |8 400  |9 81908  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-07-27  |g 50000  |o 410.1 L600O  |p 10375.c3  |r 0000-00-00  |w 2015-07-27  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 410_100000000000000_L600O  |7 0  |8 400  |9 81909  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-07-27  |g 50000  |o 410.1 L600O  |p 10375.c4  |r 0000-00-00  |w 2015-07-27  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 410_100000000000000_L600O  |7 0  |8 400  |9 81910  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-07-27  |g 50000  |o 410.1 L600O  |p 10375.c5  |r 0000-00-00  |w 2015-07-27  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 410_100000000000000_L600O  |7 0  |8 400  |9 81911  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-07-27  |g 50000  |o 410.1 L600O  |p 10375.c6  |r 0000-00-00  |w 2015-07-27  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 410_100000000000000_L600O  |7 0  |8 400  |9 81912  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-07-27  |g 50000  |o 410.1 L600O  |p 10375.c7  |r 0000-00-00  |w 2015-07-27  |y STK0