|
|
|
|
LEADER |
00800nam a2200205 4500 |
082 |
|
|
|a 346.59707
|b V400TH
|
100 |
|
|
|a Võ Thành Vị
|
245 |
|
|
|a Quản lý Nhà nước đối với các thành phần kinh tế
|c Võ Thành Vị
|
260 |
|
|
|a H.
|b Thống kê
|c 1998
|
300 |
|
|
|a 483tr.
|c 21cm
|
520 |
|
|
|a v.vv..
|
653 |
|
|
|a Pháp luật
|
653 |
|
|
|a Việt Nam
|
653 |
|
|
|a Quản lý
|
653 |
|
|
|a kinh tế
|
653 |
|
|
|a doanh nghiệp
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STK0
|
999 |
|
|
|c 10438
|d 10438
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 346_597070000000000_V400TH
|7 0
|8 300
|9 81892
|a qbu
|b qbu
|c D2
|d 2015-07-27
|g 40000
|o 346.59707 V400TH
|p 9814.C1
|r 0000-00-00
|w 2015-07-27
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 346_597070000000000_V400TH
|7 0
|8 300
|9 81893
|a qbu
|b qbu
|c D2
|d 2015-07-27
|g 40000
|o 346.59707 V400TH
|p 9814.C2
|r 0000-00-00
|w 2015-07-27
|y STK0
|