Ngữ nghĩa học
v...v
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
2007
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01024nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 401.43 |b V500TH | ||
100 | |a Nguyễn Thị Kim Kha | ||
245 | |a Ngữ nghĩa học |c Nguyễn Thị Kim Kha | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2007 | ||
300 | |a 300tr |c 21cm. | ||
520 | |a v...v | ||
653 | |a Ngôn ngữ học | ||
653 | |a Ngữ nghĩa học | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 10425 |d 10425 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 401_430000000000000_V500TH |7 0 |8 400 |9 81804 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-27 |g 26000 |o 401.43 V500TH |p 10388.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-07-27 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 401_430000000000000_V500TH |7 0 |8 400 |9 81805 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-27 |g 26000 |o 401.43 V500TH |p 10388.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-07-27 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 401_430000000000000_V500TH |7 0 |8 400 |9 81806 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-27 |g 26000 |l 1 |o 401.43 V500TH |p 10388.c3 |r 2016-01-11 |s 2015-12-29 |w 2015-07-27 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 401_430000000000000_V500TH |7 0 |8 400 |9 81807 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-27 |g 26000 |o 401.43 V500TH |p 10388.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-07-27 |y STK0 |