LEADER | 00611nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 342.59702 |b C101l. | ||
100 | |a Nước Cộng hòa XHCN VN | ||
245 | |a Các luật tổ chức nhà nước nước Cộng hòa XHCN VN |c Nước Cộng hòa XHCN VN | ||
260 | |a H. |b Chính trị Quốc gia |c 1993 | ||
300 | |a 179tr. |c 19m | ||
520 | |a v.vv.. | ||
653 | |a Pháp luật | ||
653 | |a Việt nam | ||
653 | |a Hiến pháp | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
999 | |c 10403 |d 10403 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 342_597020000000000_C101L |7 0 |8 300 |9 81461 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-23 |g 9000 |o 342.59702 C101l |p 9835.C1 |r 0000-00-00 |w 2015-07-23 |y SH |