Hành chính học đại cương
Giới thiệu 1 cách tương đối toàn diện, có hệ thống về những nội dung của hành chính học.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Chính trị Quốc Gia
1997
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01668nam a2200217 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 351 |b Đ406TR | ||
100 | |a Đoàn Trọng Truyến | ||
245 | |a Hành chính học đại cương |c Đoàn Trọng Truyến, Lương Trọng Yêm, Nguyễn Văn Thân | ||
260 | |a H. |b Chính trị Quốc Gia |c 1997 | ||
300 | |a 314tr. |c 27m | ||
520 | |a Giới thiệu 1 cách tương đối toàn diện, có hệ thống về những nội dung của hành chính học. | ||
653 | |a hành chính học | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 10398 |d 10398 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 351_000000000000000_Đ406TR |7 0 |8 300 |9 81441 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-23 |g 40000 |o 351 Đ406tr |p 9840.C1 |r 0000-00-00 |w 2015-07-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 351_000000000000000_Đ406TR |7 0 |8 300 |9 81442 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-23 |g 40000 |l 2 |o 351 Đ406tr |p 9840.C2 |r 2016-05-24 |s 2016-05-11 |w 2015-07-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 351_000000000000000_Đ406TR |7 0 |8 300 |9 81443 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-23 |g 40000 |l 2 |o 351 Đ406tr |p 9840.C3 |r 2017-12-25 |s 2017-12-22 |w 2015-07-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 351_000000000000000_Đ406TR |7 0 |8 300 |9 81444 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-23 |g 40000 |o 351 Đ406tr |p 9840.C4 |r 0000-00-00 |w 2015-07-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 351_000000000000000_Đ406TR |7 0 |8 300 |9 81445 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-23 |g 40000 |l 1 |o 351 Đ406tr |p 9840.C5 |r 2016-05-24 |s 2016-05-11 |w 2015-07-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 351_000000000000000_Đ406TR |7 0 |8 300 |9 81446 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-07-23 |g 40000 |o 351 Đ406tr |p 9840.C6 |r 0000-00-00 |w 2015-07-23 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 351_000000000000000_Đ406TR |7 0 |8 300 |9 107772 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2016-09-19 |g 40000 |o 351 Đ406tr |p 9840.C7 |r 0000-00-00 |w 2016-09-19 |y STK0 |