Giáo trình văn học dân gian Việt Nam Dùng cho sinh viên Việt Nam học

Giới thiệu khái quát về văn học dân gian Việt Nam. Đề cập đến các thể loại văn học dân gian : thần thoại, truyền thuyết, truyện cổ tích, sử thi , truyện thơ.

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Bích Hà
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Năm xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2012
Phiên bản:In lần thứ 3
Chủ đề:
Truy cập Trực tuyến:Trang bìa -
Mục lục -
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 02082nam a2200397 a 4500
001 vtls000033147
003 VRT
005 20170227153910.0
008 110720s2010 vm 00 vie d
039 9 |a 201109060858  |b Hanh 
040 |a TVTTHCM 
082 0 4 |a 398.209597  |b NG527B 
100 1 |a Nguyễn Bích Hà 
245 1 0 |a Giáo trình văn học dân gian Việt Nam   |c Nguyễn Bích Hà  |b Dùng cho sinh viên Việt Nam học 
250 |a In lần thứ 3 
260 |a H.  |b Đại học Sư phạm  |c 2012 
300 |a 310 tr.   |c 21 cm. 
520 |a  Giới thiệu khái quát về văn học dân gian Việt Nam. Đề cập đến các thể loại văn học dân gian : thần thoại, truyền thuyết, truyện cổ tích, sử thi , truyện thơ. 
521 |a Dùng cho sinh viên Việt Nam học 
650 0 |a Folk literature, Vietnamese. 
650 0 |a Vietnamese literature  |x Study and teaching. 
650 4 |a Văn học dân gian Việt Nam. 
650 4 |a Văn học Việt Nam  |x Học tập và giảng dạy. 
653 |a Văn học dân gian 
653 |a Việt Nam 
653 |a Giáo trình 
856 4 1 |z Trang bìa -  |u http://opac.vnulib.edu.vn/multim/cover/33147.jpg 
856 4 1 |z Mục lục -  |u http://opac.vnulib.edu.vn/multim/toc/33147.pdf 
900 |a D19 M07 Y11 
942 |2 ddc  |c STK0 
949 |6 100051785 
949 |6 100051786 
999 |c 1037  |d 1037 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 398_209597000000000_NG527B  |7 1  |8 300  |9 19236  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-12-03  |g 45000  |o 398.209597 NG527B  |p 4873.C1  |r 0000-00-00  |w 2014-12-03  |y STK0  |0 0  |6 398_209597000000000_NG527B 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 398_209597000000000_NG527B  |7 0  |8 300  |9 19237  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-12-03  |g 45000  |l 6  |m 1  |o 398.209597 NG527B  |p 4873.C2  |r 2016-09-06  |s 2016-08-25  |w 2014-12-03  |y STK0  |0 0  |6 398_209597000000000_NG527B  |0 0  |6 398_209597000000000_NG527B 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 398_209597000000000_NG527B  |7 0  |8 300  |9 19238  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-12-03  |g 45000  |l 9  |m 1  |o 398.209597 NG527B  |p 4873.C3  |r 2016-09-08  |s 2016-08-25  |w 2014-12-03  |y STK0  |0 0  |6 398_209597000000000_NG527B  |0 0  |6 398_209597000000000_NG527B