Cơ sở hoá học phân tích hiện đại T.4 Các phương pháp vật lí, toán học thống kê ứng dụng trong hoá học hiện đại
Trình bày cấu tạo nguyên tử và phân tử. Đề cập đến phương pháp phân tích quang phổ và ứng dụng trong hóa học.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học Sư phạm
2012
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02843nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 543 |b H450V | ||
100 | |a Hồ Viết Quý | ||
245 | |a Cơ sở hoá học phân tích hiện đại |c Hồ Viết Quý |n T.4 |p Các phương pháp vật lí, toán học thống kê ứng dụng trong hoá học hiện đại | ||
260 | |a H. |b Đại học Sư phạm |c 2012 | ||
300 | |a 547tr. |c 24cm | ||
520 | |a Trình bày cấu tạo nguyên tử và phân tử. Đề cập đến phương pháp phân tích quang phổ và ứng dụng trong hóa học. | ||
653 | |a Hoá học | ||
653 | |a Hóa học phân tích | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 1034 |d 1034 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_H450V |7 1 |8 500 |9 19173 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-03 |g 79000 |o 543 H450V |p 4875.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-03 |y STK0 |0 0 |6 543_000000000000000_H450V |0 0 |6 543_000000000000000_H450V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_H450V |7 0 |8 500 |9 19174 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-03 |g 79000 |o 543 H450V |p 4875.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-03 |y STK0 |0 0 |6 543_000000000000000_H450V |0 0 |6 543_000000000000000_H450V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_H450V |7 0 |8 500 |9 19175 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-03 |g 79000 |o 543 H450V |p 4875.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-03 |y STK0 |0 0 |6 543_000000000000000_H450V |0 0 |6 543_000000000000000_H450V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_H450V |7 0 |8 500 |9 19176 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-03 |g 79000 |l 2 |m 1 |o 543 H450V |p 4875.C4 |r 2019-01-21 |s 2019-01-09 |w 2014-12-03 |y STK0 |0 0 |6 543_000000000000000_H450V |0 0 |6 543_000000000000000_H450V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_H450V |7 0 |8 500 |9 19177 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-03 |g 79000 |l 3 |m 1 |o 543 H450V |p 4875.C5 |r 2017-05-22 |s 2017-05-19 |w 2014-12-03 |y STK0 |0 0 |6 543_000000000000000_H450V |0 0 |6 543_000000000000000_H450V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_H450V |7 0 |8 500 |9 19178 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-03 |g 79000 |o 543 H450V |p 4875.C6 |r 0000-00-00 |w 2014-12-03 |y STK0 |0 0 |6 543_000000000000000_H450V |0 0 |6 543_000000000000000_H450V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_H450V |7 0 |8 500 |9 19179 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-03 |g 79000 |l 4 |m 1 |o 543 H450V |p 4875.C7 |r 2017-05-22 |s 2017-05-19 |w 2014-12-03 |y STK0 |0 0 |6 543_000000000000000_H450V |0 0 |6 543_000000000000000_H450V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_H450V |7 0 |8 500 |9 19180 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-03 |g 79000 |o 543 H450V |p 4875.C8 |r 0000-00-00 |w 2014-12-03 |y STK0 |0 0 |6 543_000000000000000_H450V |0 0 |6 543_000000000000000_H450V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_H450V |7 0 |8 500 |9 19181 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-03 |g 79000 |o 543 H450V |p 4875.C9 |r 0000-00-00 |w 2014-12-03 |y STK0 |0 0 |6 543_000000000000000_H450V |0 0 |6 543_000000000000000_H450V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_H450V |7 0 |8 500 |9 19182 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-03 |g 79000 |l 1 |o 543 H450V |p 4875.C10 |r 2015-09-01 |s 2015-08-27 |w 2014-12-03 |y STK0 |0 0 |6 543_000000000000000_H450V |0 0 |6 543_000000000000000_H450V |