Chủ quyền quốc gia Việt Nam tại hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa qua tư liệu Việt Nam và nước ngoài
Trình bày vài nét về địa lý hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa và sự tiếp cận của các dân tộc người Việt Nam trước thế kỉ XV.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
H.
Thông tin và Truyền thông
2014
|
Chủ đề: | |
Truy cập Trực tuyến: | Trang bìa - Mục lục - |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01814nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000044161 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170228151539.0 | ||
008 | 14091532014 vm 000 vieie | ||
020 | |a 9786048003340 : |c 120000 VNĐ | ||
039 | 9 | |a 201410161450 |b Hanh | |
040 | |a TVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 | |a 320.1 |b TR561M |
100 | 1 | |a Trương Minh Dục |c PGS.TS. | |
245 | 1 | 0 | |a Chủ quyền quốc gia Việt Nam tại hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa qua tư liệu Việt Nam và nước ngoài |c Trương Minh Dục |
260 | |a H. |b Thông tin và Truyền thông |c 2014 | ||
300 | |a 343 tr. |c 24 cm. | ||
520 | |a Trình bày vài nét về địa lý hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa và sự tiếp cận của các dân tộc người Việt Nam trước thế kỉ XV. | ||
650 | 0 | |a Sovereignty. | |
650 | 0 | |a Paracel Islands. | |
650 | 0 | |a Spratly Islands. | |
650 | 4 | |a Chủ quyền. | |
650 | 4 | |a Quần đảo Hoàng Sa. | |
650 | 4 | |a Quần đảo Trường Sa. | |
653 | |a Chính trị | ||
653 | |a Quần đảo | ||
653 | |a Hoàng Sa | ||
653 | |a Trường Sa | ||
653 | |a Việt Nam | ||
856 | 4 | 1 | |z Trang bìa - |u http://opac.vnulib.edu.vn/multim/cover/44161.jpg |
856 | 4 | 1 | |z Mục lục - |u http://opac.vnulib.edu.vn/multim/toc/44161.pdf |
900 | |a D16 M10 Y14 | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100071627 | ||
949 | |6 100071628 | ||
999 | |c 1027 |d 1027 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_100000000000000_TR561M |7 1 |8 300 |9 19106 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-03 |g 68000 |o 320.1 TR561M |p 4879.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-03 |y STK0 |0 0 |6 320_100000000000000_TR561M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_100000000000000_TR561M |7 0 |8 300 |9 19107 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-03 |g 68000 |l 3 |o 320.1 TR561M |p 4879.C2 |r 2016-03-15 |s 2016-03-02 |w 2014-12-03 |y STK0 |0 0 |6 320_100000000000000_TR561M |